Tự giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung - Học tiếng Trung giao tiếp
Tự giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung - Học tiếng Trung giao tiếp
TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG VIỆT TRUNG- Hotline: 09. 4400. 4400 - 043.8636.528
Địa chỉ: Số 10 - Ngõ 156 Hồng Mai - Bạch Mai - Hà Nội.
Website học tiếng trung online:
http://thegioingoaingu.com
http://tiengtrung.vn
自我介绍- Zìwǒ jièshào
Tự giới thiệu bản thân
您贵姓?- nín guìxìng?
Ngài họ gì ạ ?
我姓范。你姓什么?- Wǒ xìng fàn. Nǐ xìng shénme?
Tôi họ Phạm. Bạn họ gì ?
我姓阮- Wǒ xìng ruǎn
Tôi họ Nguyễn
你叫什么名字- nǐ jiào shénme míngzì
Bạn tên gì ?
我叫范扬州,你呢?- Wǒ jiào fàn yángzhōu, nǐ ne?
Tôi tên Phạm Dương Châu, bạn thì sao ?
我叫阮俊英- Wǒ jiào ruǎn jùnyīng
Tôi tên Nguyễn Tuấn ANh
你是哪国人?- nǐ shì nǎ guórén?
Bạn là người nước nào ?
我是越南人,你呢?- Wǒ shì yuènán rén, nǐ ne?
Tôi là người Việt Nam, bạn thì sao ?
我是中国人- Wǒ shì zhōngguó rén
Tôi là người Trung Quốc
你今年多大?- nǐ jīnnián duōdà?
Bạn năm nay bao nhiêu tuổi?
我今年四十岁。你今年几岁?- Wǒ jīnnián sìshí suì. Nǐ jīnnián jǐ suì?
Tôi năm nay 40 tuổi. Bạn mấy tuổi rồi ?
我今年二十岁- Wǒ jīnnián èrshí suì
Tôi năm nay 20 tuổi
你做什么工作?- nǐ zuò shénme gōngzuò?
Bạn là nghề gì ?
我是大学生,你呢?- Wǒ shì dàxuéshēng, nǐ ne?
Tôi là sinh viên, bạn thì sao ?
我是工程师- Wǒ shì gōngchéngshī
Tôi là kiến trúc sư
认识你很高兴- rènshí nǐ hěn gāoxìng
Rất vui được quen biết bạn
认识你我也高兴- rènshí nǐ wǒ yě gāoxìng
Tôi cũng rất vui được làm quen với bạn
PHẠM DƯƠNG CHÂU – TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG Tiengtrung.vn
Số 10 - Ngõ 156 Hồng Mai - Bạch Mai - Hà Nội.
Hotline: 09. 4400. 4400 - 043.8636.528
TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG VIỆT TRUNG- Hotline: 09. 4400. 4400 - 043.8636.528
Địa chỉ: Số 10 - Ngõ 156 Hồng Mai - Bạch Mai - Hà Nội.
Website học tiếng trung online:
http://thegioingoaingu.com
http://tiengtrung.vn
自我介绍- Zìwǒ jièshào
Tự giới thiệu bản thân
您贵姓?- nín guìxìng?
Ngài họ gì ạ ?
我姓范。你姓什么?- Wǒ xìng fàn. Nǐ xìng shénme?
Tôi họ Phạm. Bạn họ gì ?
我姓阮- Wǒ xìng ruǎn
Tôi họ Nguyễn
你叫什么名字- nǐ jiào shénme míngzì
Bạn tên gì ?
我叫范扬州,你呢?- Wǒ jiào fàn yángzhōu, nǐ ne?
Tôi tên Phạm Dương Châu, bạn thì sao ?
我叫阮俊英- Wǒ jiào ruǎn jùnyīng
Tôi tên Nguyễn Tuấn ANh
你是哪国人?- nǐ shì nǎ guórén?
Bạn là người nước nào ?
我是越南人,你呢?- Wǒ shì yuènán rén, nǐ ne?
Tôi là người Việt Nam, bạn thì sao ?
我是中国人- Wǒ shì zhōngguó rén
Tôi là người Trung Quốc
你今年多大?- nǐ jīnnián duōdà?
Bạn năm nay bao nhiêu tuổi?
我今年四十岁。你今年几岁?- Wǒ jīnnián sìshí suì. Nǐ jīnnián jǐ suì?
Tôi năm nay 40 tuổi. Bạn mấy tuổi rồi ?
我今年二十岁- Wǒ jīnnián èrshí suì
Tôi năm nay 20 tuổi
你做什么工作?- nǐ zuò shénme gōngzuò?
Bạn là nghề gì ?
我是大学生,你呢?- Wǒ shì dàxuéshēng, nǐ ne?
Tôi là sinh viên, bạn thì sao ?
我是工程师- Wǒ shì gōngchéngshī
Tôi là kiến trúc sư
认识你很高兴- rènshí nǐ hěn gāoxìng
Rất vui được quen biết bạn
认识你我也高兴- rènshí nǐ wǒ yě gāoxìng
Tôi cũng rất vui được làm quen với bạn
PHẠM DƯƠNG CHÂU – TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG Tiengtrung.vn
Số 10 - Ngõ 156 Hồng Mai - Bạch Mai - Hà Nội.
Hotline: 09. 4400. 4400 - 043.8636.528
- Category
- Học Tiếng Trung