Musical Instruments Sounds | Chinese Version 乐器的声音

49 Views
Đại Nguyện Nguyện 18 trong 48 Đại Nguyện của Phật A Di Đà : Nếu con được thành Phật, mà chúng sanh trong mười phương dốc lòng tin tưởng, muốn sanh về cõi nước con chỉ trong mười niệm, nếu không được toại nguyện, thì con chẳng trụ ở Ngôi Chánh Giác, trừ kẻ phạm năm tội nghịch và gièm chê Chánh Pháp. Nam Mô Pháp Giới Tạng Thân A Di Đà Phật Lời Khuyên Tịnh Độ (Ấn Quang Đại Sư) “ Ấn Quang từ Tây qua Ðông, từ Bắc xuống Nam, qua lại hơn vạn dặm, gặp gỡ nhiều người. Trong số đó, lắm kẻ bình nhật tự vỗ ngực là bậc thông Tông, thông Giáo, coi Tịnh Ðộ như uế vật, chỉ sợ nó làm bẩn lây đến mình. Lúc lâm chung, đa số chân loạn tay cuống, kêu cha gào mẹ. Trong số ấy, có những người trì giới niệm Phật già giặn, chắc thật, dù Tín Nguyện chưa đến mức cùng cực, tướng lành chẳng hiện, nhưng đều an nhiên mạng chung. Vì sao như vậy? Là vì tâm thuỷ trong lặng, do phân biệt nên xao động, đục ngầu, sóng thức trào dâng. Do Phật hiệu nên tâm thuỷ ngưng lặng. Bởi thế, kẻ thượng trí chẳng bằng kẻ hạ ngu, biến quá khéo thành vụng về lớn vậy!”
Published
This is a great video for children and toddlers to learn about different Musical Instruments Sounds in Chinese han yu pin yin. Enjoy this musical instrument sounds!

Don’t forget to subscribe our videos: https://goo.gl/AaZF7x

Our Official Channel:
https://www.youtube.com/happysunshine...

Our Facebook page: https://www.facebook.com/happysunshin...

Twitter page:
https://twitter.com/MrMrsShineShine



Lyrics:

Tuba 低音号 Dī Yīn Hào
Harp 竖琴 Shù Qín
Flute 长笛 Cháng Dí
Castanet 响板 Xiǎng Bǎn
Saxophone 萨克斯风 Sà Kè Sī Fēng
Accordion 手风琴 Shǒu Fēng Qín
Woodblock 响木 Xiǎng Mù
Harmonica 口琴 Kǒu Qín
Violin 小提琴 Xiǎo Tí Qín
Banjo 班卓琴 Bān Zhuō Qín
Ukulele 乌克丽丽 Wū Kè Lì Lì
Trumpet 小喇叭 Xiǎo Lǎ Bā
Triangle 三角铁 Sān Jiǎo Tiě
Microphone 麦克风 Mài Kè Fēng
Recorder 直笛 Zhí Dí
French Horn 法国号 Fà Guó Hào
Maracas 沙锤 Shā Chuí
Xylophone 木琴 Mù Qín
Acoustic Guitar 原声吉他 Yuán Shēng Jí Tā
Electric Guitar 电吉他 Diàn Jí Tā
Drum 鼓 Gǔ
Tambourine 铃鼓 Líng Gǔ
Cymbals 钹 Bó
Clarinet 单簧管 Dān Huáng Guǎn
Piano 钢琴 Gāng Qín
Cello 大提琴 Dà Tí Qín
Category
Học Tiếng Trung