một số câu tiếng Trung đơn giản dễ học - Học tiếng trung giao tiếp online
một số câu tiếng Trung đơn giản dễ học - Học tiếng trung giao tiếp online .TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG VIỆT TRUNG- Hotline: 09. 4400. 4400 - 043.8636.528Địa chỉ học tiếng trung uy tín tại hà nội : Số 10 - Ngõ 156 Hồng Mai - Bạch Mai - Hà Nội.
Website học tiếng trung online:
http://thegioingoaingu.com
http://tiengtrung.vn
Fanpage: https://www.facebook.com/hoctiengtrun...
Một số câu tiếng Trung đơn giản dễ học - Tiếng Trung theo chủ đề, học tiếng Trung cấp tốc
1. 明天打电话给我- Míngtiān dǎ diànhuà gěi wǒ
Ngày mai gọi điện thoại cho tớ
好啊- hǎo a
Được thôi
不行啊- bùxíng a
Không được
明天我忙了- míngtiān wǒ mángle
Ngày mai tôi bận rồi
明天我出差了- míngtiān wǒ chūchāile
Ngày mai tôi đi công tác rồi
2. 你跟我一起去吗?- Nǐ gēn wǒ yīqǐ qù ma?
Anh cùng đi với em chứ
行啊- xíng a
Được thôi
好啊- hǎo a
Được
不行啊- bùxíng a
Không được
明天我忙了- míngtiān wǒ mángle
Ngày mai anh bận rồi
3. 你能肯定吗?- Nǐ néng kěndìng ma?
Anh khẳng định chứ ?
我很爱你- Wǒ hěn ài nǐ
Anh yêu em
你能肯定吗?- nǐ néng kěndìng ma?
Anh khẳng định ?
我开玩笑- Wǒ kāiwánxiào
Anh đùa đấy
我能肯定- wǒ néng kěndìng
Anh khẳng định
4. 快到了吗?- Kuài dàole ma?
Sắp tới chưa ?
没有啊- Méiyǒu a
Chưa
快到了- kuài dàole
Sắp tới rồi
5.快点儿- Kuài diǎnr
Nhanh lên
6.你要相信我- Nǐ yào xiāngxìn wǒ
Em phải tin anh
7.买下来- Mǎi xiàlái
Mua nó đi
8.绝对不是- Juéduì bùshì
Tuyệt đối không phải
9.请您慢点说说好吗?- Qǐng nín màn diǎn shuō shuō hǎo ma?
Phiền ngài nói chậm một chút
请您再说一遍- qǐng nín zàishuō yībiàn
Phiền ngài nói lại một lần nữa
我不是中国人- wǒ bùshì zhōngguó rén
Tôi không phải người Trung Quốc
我是越南人- wǒ shì yuènán rén
Tôi là người Việt Nam
我是外国人- wǒ shì wàiguó rén
Tôi là người nước ngoài
10.跟我走- Gēn wǒ zǒu
Đi theo tôi
11.恭喜恭喜- Gōngxǐ gōngxǐ
Chúc mừng, chúc mừng
12.把它做对- Bǎ tā zuò duì
Làm đúng đi
13.你当真?- Nǐ dàngzhēn?
Bạn cho là thật
我当真- wǒ dàngzhēn
Tôi cho là thật
14.你要吗?- Nǐ yào ma?
Bạn muốn không ?
15.你想要些什么?- Nǐ xiǎng yào xiē shénme?
Bạn muốn những gì ?
我什么都不要- Wǒ shénme dōu bùyào
Tôi không muốn gì hết
16.不要做- Bùyào zuò
Không được làm
17.不要夸张- Bùyào kuāzhāng
Đừng có khoe mẽ/ khoe khoang
18.不要告诉我- Bùyào gàosù wǒ
Đừng cho tôi biết
19.帮我一下- Bāng wǒ yīxià
Giúp tôi một chút
帮个忙吧- bāng gè máng ba
Giúp tôi chút
20.一直往前走- Yīzhí wǎng qián zǒu
Đi thẳng
去还剑湖怎么走?- qù huán jiàn hú zěnme zǒu?
Hồ Hoàn Kiếm đi như thế nào ?
一直往前走- Yīzhí wǎng qián zǒu
Đi thẳng
21.祝你旅途愉快- Zhù nǐ lǚtú yúkuài
Chúc bạn lên đường vui vẻ
一路顺风- yīlù shùnfēng
Lên đường thuận lợi
22.再来一个- Zàilái yīgè
Thêm cái nữa
23.你做完了吗?- Nǐ zuò wán le ma?
Bạn làm xong chưa ?
做完了- Zuò wán le
Làm xong rồi
还没啊- hái méi a
Vẫn chưa
24.今天你有空吗?- Jīntiān nǐ yǒu kòng ma?
Hôm nay bạn rảnh không
有啊- yǒu a
có
今天我没空- jīntiān wǒ méi kōng
Hôm nay tôi không rảnh
25,他现在已经在路上了- tā xiànzài yǐjīng zài lùshàngle
Anh ấy đang ở trên đường rồi
26.你好吗?- Nǐ hǎo ma?
Bạn khỏe không
我很好- wǒ hěn hǎo
Tôi rất khỏe
不太好- bù tài hǎo
Không khỏe lắm
27.你给我滚- . Nǐ gěi wǒ gǔn
Anh cút đi cho tôi
滚开- gǔn kāi
Cút ngay
28.你要待多久?- Nǐ yào dài duōjiǔ?
Em muốn ở đây bao lâu?
一年 - Yī nián
Một năm
两年- liǎng nián
Hai năm
三年- sān nián
Ba năm
为了你我永远在这儿- wèile nǐ wǒ yǒngyuǎn zài zhè'r
Vì anh em sẽ mãi ở đây
我永远在你身旁- wǒ yǒngyuǎn zài nǐ shēn páng
Em luôn bên anh
PHẠM DƯƠNG CHÂU – TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG Tiengtrung.vn
Số 10 - Ngõ 156 Hồng Mai - Bạch Mai - Hà Nội.
Hotline: 09. 4400. 4400 - 043.8636.528
Website học tiếng trung online:
http://thegioingoaingu.com
http://tiengtrung.vn
Fanpage: https://www.facebook.com/hoctiengtrun...
Một số câu tiếng Trung đơn giản dễ học - Tiếng Trung theo chủ đề, học tiếng Trung cấp tốc
1. 明天打电话给我- Míngtiān dǎ diànhuà gěi wǒ
Ngày mai gọi điện thoại cho tớ
好啊- hǎo a
Được thôi
不行啊- bùxíng a
Không được
明天我忙了- míngtiān wǒ mángle
Ngày mai tôi bận rồi
明天我出差了- míngtiān wǒ chūchāile
Ngày mai tôi đi công tác rồi
2. 你跟我一起去吗?- Nǐ gēn wǒ yīqǐ qù ma?
Anh cùng đi với em chứ
行啊- xíng a
Được thôi
好啊- hǎo a
Được
不行啊- bùxíng a
Không được
明天我忙了- míngtiān wǒ mángle
Ngày mai anh bận rồi
3. 你能肯定吗?- Nǐ néng kěndìng ma?
Anh khẳng định chứ ?
我很爱你- Wǒ hěn ài nǐ
Anh yêu em
你能肯定吗?- nǐ néng kěndìng ma?
Anh khẳng định ?
我开玩笑- Wǒ kāiwánxiào
Anh đùa đấy
我能肯定- wǒ néng kěndìng
Anh khẳng định
4. 快到了吗?- Kuài dàole ma?
Sắp tới chưa ?
没有啊- Méiyǒu a
Chưa
快到了- kuài dàole
Sắp tới rồi
5.快点儿- Kuài diǎnr
Nhanh lên
6.你要相信我- Nǐ yào xiāngxìn wǒ
Em phải tin anh
7.买下来- Mǎi xiàlái
Mua nó đi
8.绝对不是- Juéduì bùshì
Tuyệt đối không phải
9.请您慢点说说好吗?- Qǐng nín màn diǎn shuō shuō hǎo ma?
Phiền ngài nói chậm một chút
请您再说一遍- qǐng nín zàishuō yībiàn
Phiền ngài nói lại một lần nữa
我不是中国人- wǒ bùshì zhōngguó rén
Tôi không phải người Trung Quốc
我是越南人- wǒ shì yuènán rén
Tôi là người Việt Nam
我是外国人- wǒ shì wàiguó rén
Tôi là người nước ngoài
10.跟我走- Gēn wǒ zǒu
Đi theo tôi
11.恭喜恭喜- Gōngxǐ gōngxǐ
Chúc mừng, chúc mừng
12.把它做对- Bǎ tā zuò duì
Làm đúng đi
13.你当真?- Nǐ dàngzhēn?
Bạn cho là thật
我当真- wǒ dàngzhēn
Tôi cho là thật
14.你要吗?- Nǐ yào ma?
Bạn muốn không ?
15.你想要些什么?- Nǐ xiǎng yào xiē shénme?
Bạn muốn những gì ?
我什么都不要- Wǒ shénme dōu bùyào
Tôi không muốn gì hết
16.不要做- Bùyào zuò
Không được làm
17.不要夸张- Bùyào kuāzhāng
Đừng có khoe mẽ/ khoe khoang
18.不要告诉我- Bùyào gàosù wǒ
Đừng cho tôi biết
19.帮我一下- Bāng wǒ yīxià
Giúp tôi một chút
帮个忙吧- bāng gè máng ba
Giúp tôi chút
20.一直往前走- Yīzhí wǎng qián zǒu
Đi thẳng
去还剑湖怎么走?- qù huán jiàn hú zěnme zǒu?
Hồ Hoàn Kiếm đi như thế nào ?
一直往前走- Yīzhí wǎng qián zǒu
Đi thẳng
21.祝你旅途愉快- Zhù nǐ lǚtú yúkuài
Chúc bạn lên đường vui vẻ
一路顺风- yīlù shùnfēng
Lên đường thuận lợi
22.再来一个- Zàilái yīgè
Thêm cái nữa
23.你做完了吗?- Nǐ zuò wán le ma?
Bạn làm xong chưa ?
做完了- Zuò wán le
Làm xong rồi
还没啊- hái méi a
Vẫn chưa
24.今天你有空吗?- Jīntiān nǐ yǒu kòng ma?
Hôm nay bạn rảnh không
有啊- yǒu a
có
今天我没空- jīntiān wǒ méi kōng
Hôm nay tôi không rảnh
25,他现在已经在路上了- tā xiànzài yǐjīng zài lùshàngle
Anh ấy đang ở trên đường rồi
26.你好吗?- Nǐ hǎo ma?
Bạn khỏe không
我很好- wǒ hěn hǎo
Tôi rất khỏe
不太好- bù tài hǎo
Không khỏe lắm
27.你给我滚- . Nǐ gěi wǒ gǔn
Anh cút đi cho tôi
滚开- gǔn kāi
Cút ngay
28.你要待多久?- Nǐ yào dài duōjiǔ?
Em muốn ở đây bao lâu?
一年 - Yī nián
Một năm
两年- liǎng nián
Hai năm
三年- sān nián
Ba năm
为了你我永远在这儿- wèile nǐ wǒ yǒngyuǎn zài zhè'r
Vì anh em sẽ mãi ở đây
我永远在你身旁- wǒ yǒngyuǎn zài nǐ shēn páng
Em luôn bên anh
PHẠM DƯƠNG CHÂU – TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG Tiengtrung.vn
Số 10 - Ngõ 156 Hồng Mai - Bạch Mai - Hà Nội.
Hotline: 09. 4400. 4400 - 043.8636.528
- Category
- Học Tiếng Trung