học tiếng Trung về số đếm , học tiếng hoa trong buôn bán kinh doanh

Video Player is loading.
Current Time 0:00
Duration 7:31
Loaded: 0%
Stream Type LIVE
Remaining Time 7:31
 
1x
58 Views
Đại Nguyện Nguyện 18 trong 48 Đại Nguyện của Phật A Di Đà : Nếu con được thành Phật, mà chúng sanh trong mười phương dốc lòng tin tưởng, muốn sanh về cõi nước con chỉ trong mười niệm, nếu không được toại nguyện, thì con chẳng trụ ở Ngôi Chánh Giác, trừ kẻ phạm năm tội nghịch và gièm chê Chánh Pháp. Nam Mô Pháp Giới Tạng Thân A Di Đà Phật Lời Khuyên Tịnh Độ (Ấn Quang Đại Sư) “ Ấn Quang từ Tây qua Ðông, từ Bắc xuống Nam, qua lại hơn vạn dặm, gặp gỡ nhiều người. Trong số đó, lắm kẻ bình nhật tự vỗ ngực là bậc thông Tông, thông Giáo, coi Tịnh Ðộ như uế vật, chỉ sợ nó làm bẩn lây đến mình. Lúc lâm chung, đa số chân loạn tay cuống, kêu cha gào mẹ. Trong số ấy, có những người trì giới niệm Phật già giặn, chắc thật, dù Tín Nguyện chưa đến mức cùng cực, tướng lành chẳng hiện, nhưng đều an nhiên mạng chung. Vì sao như vậy? Là vì tâm thuỷ trong lặng, do phân biệt nên xao động, đục ngầu, sóng thức trào dâng. Do Phật hiệu nên tâm thuỷ ngưng lặng. Bởi thế, kẻ thượng trí chẳng bằng kẻ hạ ngu, biến quá khéo thành vụng về lớn vậy!”
Published
học tiếng Trung về số đếm , học tiếng hoa trong buôn bán kinh doanh
TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG VIỆT TRUNG- Hotline: 09. 4400. 4400 - 043.8636.528
Địa chỉ: Số 10 - Ngõ 156 Hồng Mai - Bạch Mai - Hà Nội.
Website học tiếng trung online:
http://thegioingoaingu.com
http://tiengtrung.vn

Fanpage: https://www.facebook.com/hoctiengtrunggiaotieponline

零Líng 0

一yī - số1

二èr -số2

三sān- số 3

四sì- số 4

五wǔ- số 5

六liù- số 6

七qī- số 7

八bā- số 8

九jiǔ- số 9

十shí- số 10

十一shí yī - số 11

十二shí èr- số 12

十三shí sān- số 13

十四shí sì- số 14

十五shí wǔ- số 15

十六shí liù- số 16

十七shí qī- số 17

十八shí bā- số 18

十九shí jiǔ- số 19

二十èr shí- số 20

二十一èr shí yī- số 21

二十二èr shí èr- số 22

三十sān shí- số 30

四十sì shí- số 40

五十wǔ shí- số 50

六十liù shí- số 60

七十qī shí- số 70

八十bā shí- số 80

九十jiǔ shí- số 90

九十九jiǔ shí jiǔ- số 99

一百yībǎi - 100

一百零一yībǎi líng yī- 101

九百九十九jiǔ bǎi jiǔ shí jiǔ- 199

一千yīqiān- 1000

一千一百十一yīqiān yībǎi shí yī- 1111

一万yī wàn- 10 000

十万shí wàn-100 000

一百万yībǎi wàn-1 triệu

一千万yīqiān wàn- 10 triệu

一亿yī yì- 100 triệu

五亿wǔ yì- 500 triệu

十亿shí yì- 1 tỷ

一百亿yī bǎi yì- 10 tỷ

一千亿yī qiān yì- 100 tỷ
Category
Học Tiếng Trung
Show more