học tiếng Trung về số đếm , học tiếng hoa trong buôn bán kinh doanh
Video Player is loading.
học tiếng Trung về số đếm , học tiếng hoa trong buôn bán kinh doanh
TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG VIỆT TRUNG- Hotline: 09. 4400. 4400 - 043.8636.528
Địa chỉ: Số 10 - Ngõ 156 Hồng Mai - Bạch Mai - Hà Nội.
Website học tiếng trung online:
http://thegioingoaingu.com
http://tiengtrung.vn
Fanpage: https://www.facebook.com/hoctiengtrunggiaotieponline
零Líng 0
一yī - số1
二èr -số2
三sān- số 3
四sì- số 4
五wǔ- số 5
六liù- số 6
七qī- số 7
八bā- số 8
九jiǔ- số 9
十shí- số 10
十一shí yī - số 11
十二shí èr- số 12
十三shí sān- số 13
十四shí sì- số 14
十五shí wǔ- số 15
十六shí liù- số 16
十七shí qī- số 17
十八shí bā- số 18
十九shí jiǔ- số 19
二十èr shí- số 20
二十一èr shí yī- số 21
二十二èr shí èr- số 22
三十sān shí- số 30
四十sì shí- số 40
五十wǔ shí- số 50
六十liù shí- số 60
七十qī shí- số 70
八十bā shí- số 80
九十jiǔ shí- số 90
九十九jiǔ shí jiǔ- số 99
一百yībǎi - 100
一百零一yībǎi líng yī- 101
九百九十九jiǔ bǎi jiǔ shí jiǔ- 199
一千yīqiān- 1000
一千一百十一yīqiān yībǎi shí yī- 1111
一万yī wàn- 10 000
十万shí wàn-100 000
一百万yībǎi wàn-1 triệu
一千万yīqiān wàn- 10 triệu
一亿yī yì- 100 triệu
五亿wǔ yì- 500 triệu
十亿shí yì- 1 tỷ
一百亿yī bǎi yì- 10 tỷ
一千亿yī qiān yì- 100 tỷ
TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG VIỆT TRUNG- Hotline: 09. 4400. 4400 - 043.8636.528
Địa chỉ: Số 10 - Ngõ 156 Hồng Mai - Bạch Mai - Hà Nội.
Website học tiếng trung online:
http://thegioingoaingu.com
http://tiengtrung.vn
Fanpage: https://www.facebook.com/hoctiengtrunggiaotieponline
零Líng 0
一yī - số1
二èr -số2
三sān- số 3
四sì- số 4
五wǔ- số 5
六liù- số 6
七qī- số 7
八bā- số 8
九jiǔ- số 9
十shí- số 10
十一shí yī - số 11
十二shí èr- số 12
十三shí sān- số 13
十四shí sì- số 14
十五shí wǔ- số 15
十六shí liù- số 16
十七shí qī- số 17
十八shí bā- số 18
十九shí jiǔ- số 19
二十èr shí- số 20
二十一èr shí yī- số 21
二十二èr shí èr- số 22
三十sān shí- số 30
四十sì shí- số 40
五十wǔ shí- số 50
六十liù shí- số 60
七十qī shí- số 70
八十bā shí- số 80
九十jiǔ shí- số 90
九十九jiǔ shí jiǔ- số 99
一百yībǎi - 100
一百零一yībǎi líng yī- 101
九百九十九jiǔ bǎi jiǔ shí jiǔ- 199
一千yīqiān- 1000
一千一百十一yīqiān yībǎi shí yī- 1111
一万yī wàn- 10 000
十万shí wàn-100 000
一百万yībǎi wàn-1 triệu
一千万yīqiān wàn- 10 triệu
一亿yī yì- 100 triệu
五亿wǔ yì- 500 triệu
十亿shí yì- 1 tỷ
一百亿yī bǎi yì- 10 tỷ
一千亿yī qiān yì- 100 tỷ
- Category
- Học Tiếng Trung