học tiếng trung chủ đề mặc cả giá tiền
học tiếng trung chủ đề mặc cả giá tiền
TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG VIỆT TRUNG- Hotline: 09. 4400. 4400 - 043.8636.528
Địa chỉ: Số 10 - Ngõ 156 Hồng Mai - Bạch Mai - Hà Nội.
Website học tiếng trung online:
http://thegioingoaingu.com
http://tiengtrung.vn
Fanpage: https://www.facebook.com/hoctiengtrunggiaotieponline
讨价还价- Tǎojiàhuánjià
Mặc cả
这个多少钱- zhège duōshǎo qián
Cái này bao nhiêu tiền ?
五百块- wǔbǎi kuài
500 đồng
五千块- wǔqiān kuài
5000 đồng
太贵了- tài guile
Đắt quá
太贵了,便宜一点好吗?- tài guìle, piányí yīdiǎn hǎo ma?
Đắt quá, rẻ hơn đi
四百块卖给你- Sìbǎi kuài mài gěi nǐ
400 đồng bán cho bạn
能不能再便宜一点- néng bùnéng zài piányí yīdiǎn
rẻ hơn chút nữa được không ?
最后的价格三百块卖给你- zuìhòu de jiàgé sānbǎi kuài mài gěi nǐ
Giá cuối cùng là 300 đồng thì bán
能不能再便宜一点- néng bùnéng zài piányí yīdiǎn
Rẻ hơn nữa đi
不行啊,这是最低的价格- bùxíng a, zhè shì zuìdī de jiàgé
Không được, đây là giá thấp nhất rồi
走私- zǒusī
Buôn lậu
我买批发的 - wǒ mǎi pīfā de
Tôi lấy hàng bán buôn
给我便宜的价格- gěi wǒ piányí de jiàgé
Bán giá rẻ cho tôi
零售价- língshòu jià
Giá bán lẻ
跟中国人走生意- gēn zhōngguó rén zǒu shēngyì
Làm ăn với người Trung Quốc
我同意买- wǒ tóngyì mǎi
Tôi đồng ý mua
TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG VIỆT TRUNG- Hotline: 09. 4400. 4400 - 043.8636.528
Địa chỉ: Số 10 - Ngõ 156 Hồng Mai - Bạch Mai - Hà Nội.
Website học tiếng trung online:
http://thegioingoaingu.com
http://tiengtrung.vn
Fanpage: https://www.facebook.com/hoctiengtrunggiaotieponline
讨价还价- Tǎojiàhuánjià
Mặc cả
这个多少钱- zhège duōshǎo qián
Cái này bao nhiêu tiền ?
五百块- wǔbǎi kuài
500 đồng
五千块- wǔqiān kuài
5000 đồng
太贵了- tài guile
Đắt quá
太贵了,便宜一点好吗?- tài guìle, piányí yīdiǎn hǎo ma?
Đắt quá, rẻ hơn đi
四百块卖给你- Sìbǎi kuài mài gěi nǐ
400 đồng bán cho bạn
能不能再便宜一点- néng bùnéng zài piányí yīdiǎn
rẻ hơn chút nữa được không ?
最后的价格三百块卖给你- zuìhòu de jiàgé sānbǎi kuài mài gěi nǐ
Giá cuối cùng là 300 đồng thì bán
能不能再便宜一点- néng bùnéng zài piányí yīdiǎn
Rẻ hơn nữa đi
不行啊,这是最低的价格- bùxíng a, zhè shì zuìdī de jiàgé
Không được, đây là giá thấp nhất rồi
走私- zǒusī
Buôn lậu
我买批发的 - wǒ mǎi pīfā de
Tôi lấy hàng bán buôn
给我便宜的价格- gěi wǒ piányí de jiàgé
Bán giá rẻ cho tôi
零售价- língshòu jià
Giá bán lẻ
跟中国人走生意- gēn zhōngguó rén zǒu shēngyì
Làm ăn với người Trung Quốc
我同意买- wǒ tóngyì mǎi
Tôi đồng ý mua
- Category
- Học Tiếng Trung