Học tiếng Trung chủ đề gia đình - tiengtrung vn - 09.4400.4400
Học tiếng Trung chủ đề gia đình - tiengtrung vn - 09.4400.4400
TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG VIỆT TRUNG- Hotline: 09. 4400. 4400 - 043.8636.528
Địa chỉ: Số 10 - Ngõ 156 Hồng Mai - Bạch Mai - Hà Nội.
Website học tiếng trung online:
http://thegioingoaingu.com
http://tiengtrung.vn
Fanpage: https://www.facebook.com/hoctiengtrunggiaotieponline
Học tiếng Trung chủ đề gia đình
弟弟- Dìdì- em trai
妹妹- mèimei- em gái
伯父- bófù-bác trai
伯母- bómǔ-bác gái
叔叔- shūshu- chú
老公- lǎogōng-chồng
老婆- lǎopó-vợ
爷爷- yéyé-ông
奶奶- nǎinai- bà
A: 你家有几口人- Nǐ jiā yǒu jǐ kǒu rén- nhà bạn có mấy người ?
B:我家有五口人- Wǒjiā yǒu wǔ kǒu rén- nhà tôi có 5 người
A: 他们是谁?- Tāmen shì shuí?- có những ai ?
B:他们是爸爸,妈妈,哥哥,姐姐和我- Tāmen shì bàba, māmā, gēgē, jiějiě hé
wǒ- có bô, me, anh trai,chị gái và tối
A: 你爸爸做什么工作?- Nǐ bàba zuò shénme gōngzuò?- bố bạn làm nghề gì ?
B:我爸爸是老板- Wǒ bàba shì lǎobǎn- bố tôi là ông chủ
A:你妈妈呢?- Nǐ māmā ne?- mẹ bạn thì sao ?
B: 他不工作。她在家做家务- Tā bù gōngzuò. Tā zàijiā zuò jiāwù- mẹ tôi không đi làm , ở
nhà làm nội trợ
A:你哥哥在哪儿学习- Nǐ gēgē zài nǎ'r xuéxí- anh bạn học ở đâu ?
B:我哥哥在经济大学学习- Wǒ gēgē zài jīngjì dàxué xuéxí- anh tôi học ở đại học kinh tế
A:你觉得你的家庭怎么样?- Nǐ juédé nǐ de jiātíng zěnme yàng?- bạn thấy gia đình thế
nào ?
B:我觉得我家庭很幸福- Wǒ juédé wǒ jiātíng hěn xìngfú- tôi thấy gia đình tôi rất hạnh phúc
TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG VIỆT TRUNG- Hotline: 09. 4400. 4400 - 043.8636.528
Địa chỉ: Số 10 - Ngõ 156 Hồng Mai - Bạch Mai - Hà Nội.
Website học tiếng trung online:
http://thegioingoaingu.com
http://tiengtrung.vn
Fanpage: https://www.facebook.com/hoctiengtrunggiaotieponline
Học tiếng Trung chủ đề gia đình
弟弟- Dìdì- em trai
妹妹- mèimei- em gái
伯父- bófù-bác trai
伯母- bómǔ-bác gái
叔叔- shūshu- chú
老公- lǎogōng-chồng
老婆- lǎopó-vợ
爷爷- yéyé-ông
奶奶- nǎinai- bà
A: 你家有几口人- Nǐ jiā yǒu jǐ kǒu rén- nhà bạn có mấy người ?
B:我家有五口人- Wǒjiā yǒu wǔ kǒu rén- nhà tôi có 5 người
A: 他们是谁?- Tāmen shì shuí?- có những ai ?
B:他们是爸爸,妈妈,哥哥,姐姐和我- Tāmen shì bàba, māmā, gēgē, jiějiě hé
wǒ- có bô, me, anh trai,chị gái và tối
A: 你爸爸做什么工作?- Nǐ bàba zuò shénme gōngzuò?- bố bạn làm nghề gì ?
B:我爸爸是老板- Wǒ bàba shì lǎobǎn- bố tôi là ông chủ
A:你妈妈呢?- Nǐ māmā ne?- mẹ bạn thì sao ?
B: 他不工作。她在家做家务- Tā bù gōngzuò. Tā zàijiā zuò jiāwù- mẹ tôi không đi làm , ở
nhà làm nội trợ
A:你哥哥在哪儿学习- Nǐ gēgē zài nǎ'r xuéxí- anh bạn học ở đâu ?
B:我哥哥在经济大学学习- Wǒ gēgē zài jīngjì dàxué xuéxí- anh tôi học ở đại học kinh tế
A:你觉得你的家庭怎么样?- Nǐ juédé nǐ de jiātíng zěnme yàng?- bạn thấy gia đình thế
nào ?
B:我觉得我家庭很幸福- Wǒ juédé wǒ jiātíng hěn xìngfú- tôi thấy gia đình tôi rất hạnh phúc
- Category
- Học Tiếng Trung