Chủ đề học tiếng Trung - Một ngày của tôi
Chủ đề học tiếng Trung - Một ngày của tôi
CLIP học tiếng Trung - Một ngày của tôi của thầy Phạm Dương Châu .
TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG VIỆT TRUNG- Hotline: 09. 4400. 4400 - 043.8636.528
Địa chỉ: Số 10 - Ngõ 156 Hồng Mai - Bạch Mai - Hà Nội.
Website học tiếng trung online:
http://thegioingoaingu.com
http://tiengtrung.vn
我的一天:Wǒ de yītiān: MỘT NGÀY CỦA TÔI
回家:Huí jiā: về nhà
你几点回家:Nǐ jǐ diǎn huí jiā: Mấy giờ bạn về nhà ?
我晚上六点才回家:Wǒ wǎnshàng liù diǎn cái huí jiā: 6 rưỡi tối tôi mới về nhà
脱衣服:Tuō yīfú:Cởi quần áo
你把衣服脱下:Nǐ bǎ yīfú tuō xià: Anh cởi quần áo ra đi
我就帮你洗:Wǒ jiù bāng nǐ xǐ:Em giặt hộ anh
换鞋:Huàn xié: Thay giày
你要换鞋太臭了:Nǐ yào huàn xié tài chòule:Anh thay giày đi, hôi lắm rồi
上厕所:Shàng cèsuǒ:Đi vệ sinh
太无聊:Tài wúliáo:Nhàm chán
幽默:Yōumò:Hài hước
对不起我要上厕所: Duìbùqǐ wǒ yào shàng cèsuǒ: Xin lỗi, em phải đi nhà vệ sinh
卫生间:wèishēngjiān: nhà vệ sinh
洗手间:Xǐshǒujiān: nhà vệ sinh
洗手; Xǐshǒu;rửa tay
吃饭前你们应该洗手:chīfàn qián nǐmen yīnggāi xǐshǒu: Các bạn nên rửa tay trước khi ăn
吃饭前你们要洗手:Chīfàn qián nǐmen yào xǐshǒu:Các con phải rửa tay trước khi ăn
吃晚饭; Chī wǎnfàn; Ăn cơm tối
你们家里几点吃晚饭:nǐmen jiālǐ jǐ diǎn chī wǎnfàn:Nhà bạn mấy giờ ăn tối ?
我们家里六点半吃晚饭:Wǒmen jiālǐ liù diǎn bàn chī wǎnfàn: Nhà chúng tôi 6 rưỡi tối ăn cơm tối
休息:Xiūxí: Nghỉ ngơi
太累了:Tài lèi le: Mệt quá
累死了我要休息休息:Lèi sǐ lewǒ yào xiūxí xiūxí:mệt chết đi được, anh phải nghỉ chút
看报纸:Kàn bàozhǐ:đọc báo
老人喜欢看报纸; Lǎorén xǐhuān kàn bàozhǐ; người già thích đọc báo
念:niàn: đọc ( lẩm nhẩm)
读:Dú:đọc ( thành tiếng )
看:Kàn:đọc ( bằng mắt)
看书, 看报纸, 看电视:Kànshū, kàn bàozhǐ, kàn diànshì:đọc sách, đọc báo, xem tivi
他总在家看电视:Tā zǒng zàijiā kàn diànshì:Anh ta lúc nào cũng ở nhà xem tivi
听音乐:Tīng yīnyuè:nghe nhạc
周末我喜欢听音乐或者看电视:Zhōumò wǒ xǐhuān tīng yīnyuè huòzhě kàn diànshì: cuối tuần tôi thích ở nhà nghe nhạc hoặc xem tivi
你喜欢什么音乐:Nǐ xǐhuān shénme yīnyuè:bạn thích thể loại nhạc gì
我喜欢流行音乐:Wǒ xǐhuān liúxíng yīnyuè: tôi thích nhạc trẻ ( nhạc hiện hành)
我爸爸喜欢古典音乐•:Wǒ bàba xǐhuān gǔdiǎn yīnyuè•:bố tôi thích nhạc cổ điển
我哥哥就喜欢摇滚音乐:Wǒ gēgē jiù xǐhuān yáogǔn yīnyuè:anh tôi thích nhạc rock
玩游戏:Wán yóuxì:chơi game
小孩子每天每天都玩游戏:Xiǎo háizi měitiān měitiān dōu wán yóuxì:trẻ con mỗi ngày đều chơi game
CLIP học tiếng Trung - Một ngày của tôi của thầy Phạm Dương Châu .
TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG VIỆT TRUNG- Hotline: 09. 4400. 4400 - 043.8636.528
Địa chỉ: Số 10 - Ngõ 156 Hồng Mai - Bạch Mai - Hà Nội.
Website học tiếng trung online:
http://thegioingoaingu.com
http://tiengtrung.vn
我的一天:Wǒ de yītiān: MỘT NGÀY CỦA TÔI
回家:Huí jiā: về nhà
你几点回家:Nǐ jǐ diǎn huí jiā: Mấy giờ bạn về nhà ?
我晚上六点才回家:Wǒ wǎnshàng liù diǎn cái huí jiā: 6 rưỡi tối tôi mới về nhà
脱衣服:Tuō yīfú:Cởi quần áo
你把衣服脱下:Nǐ bǎ yīfú tuō xià: Anh cởi quần áo ra đi
我就帮你洗:Wǒ jiù bāng nǐ xǐ:Em giặt hộ anh
换鞋:Huàn xié: Thay giày
你要换鞋太臭了:Nǐ yào huàn xié tài chòule:Anh thay giày đi, hôi lắm rồi
上厕所:Shàng cèsuǒ:Đi vệ sinh
太无聊:Tài wúliáo:Nhàm chán
幽默:Yōumò:Hài hước
对不起我要上厕所: Duìbùqǐ wǒ yào shàng cèsuǒ: Xin lỗi, em phải đi nhà vệ sinh
卫生间:wèishēngjiān: nhà vệ sinh
洗手间:Xǐshǒujiān: nhà vệ sinh
洗手; Xǐshǒu;rửa tay
吃饭前你们应该洗手:chīfàn qián nǐmen yīnggāi xǐshǒu: Các bạn nên rửa tay trước khi ăn
吃饭前你们要洗手:Chīfàn qián nǐmen yào xǐshǒu:Các con phải rửa tay trước khi ăn
吃晚饭; Chī wǎnfàn; Ăn cơm tối
你们家里几点吃晚饭:nǐmen jiālǐ jǐ diǎn chī wǎnfàn:Nhà bạn mấy giờ ăn tối ?
我们家里六点半吃晚饭:Wǒmen jiālǐ liù diǎn bàn chī wǎnfàn: Nhà chúng tôi 6 rưỡi tối ăn cơm tối
休息:Xiūxí: Nghỉ ngơi
太累了:Tài lèi le: Mệt quá
累死了我要休息休息:Lèi sǐ lewǒ yào xiūxí xiūxí:mệt chết đi được, anh phải nghỉ chút
看报纸:Kàn bàozhǐ:đọc báo
老人喜欢看报纸; Lǎorén xǐhuān kàn bàozhǐ; người già thích đọc báo
念:niàn: đọc ( lẩm nhẩm)
读:Dú:đọc ( thành tiếng )
看:Kàn:đọc ( bằng mắt)
看书, 看报纸, 看电视:Kànshū, kàn bàozhǐ, kàn diànshì:đọc sách, đọc báo, xem tivi
他总在家看电视:Tā zǒng zàijiā kàn diànshì:Anh ta lúc nào cũng ở nhà xem tivi
听音乐:Tīng yīnyuè:nghe nhạc
周末我喜欢听音乐或者看电视:Zhōumò wǒ xǐhuān tīng yīnyuè huòzhě kàn diànshì: cuối tuần tôi thích ở nhà nghe nhạc hoặc xem tivi
你喜欢什么音乐:Nǐ xǐhuān shénme yīnyuè:bạn thích thể loại nhạc gì
我喜欢流行音乐:Wǒ xǐhuān liúxíng yīnyuè: tôi thích nhạc trẻ ( nhạc hiện hành)
我爸爸喜欢古典音乐•:Wǒ bàba xǐhuān gǔdiǎn yīnyuè•:bố tôi thích nhạc cổ điển
我哥哥就喜欢摇滚音乐:Wǒ gēgē jiù xǐhuān yáogǔn yīnyuè:anh tôi thích nhạc rock
玩游戏:Wán yóuxì:chơi game
小孩子每天每天都玩游戏:Xiǎo háizi měitiān měitiān dōu wán yóuxì:trẻ con mỗi ngày đều chơi game
- Category
- Học Tiếng Trung