Children Transportation Song | CHINESE version

Video Player is loading.
Current Time 0:00
Duration 2:23
Loaded: 0%
Stream Type LIVE
Remaining Time 2:23
 
1x
74 Views
Đại Nguyện Nguyện 18 trong 48 Đại Nguyện của Phật A Di Đà : Nếu con được thành Phật, mà chúng sanh trong mười phương dốc lòng tin tưởng, muốn sanh về cõi nước con chỉ trong mười niệm, nếu không được toại nguyện, thì con chẳng trụ ở Ngôi Chánh Giác, trừ kẻ phạm năm tội nghịch và gièm chê Chánh Pháp. Nam Mô Pháp Giới Tạng Thân A Di Đà Phật Lời Khuyên Tịnh Độ (Ấn Quang Đại Sư) “ Ấn Quang từ Tây qua Ðông, từ Bắc xuống Nam, qua lại hơn vạn dặm, gặp gỡ nhiều người. Trong số đó, lắm kẻ bình nhật tự vỗ ngực là bậc thông Tông, thông Giáo, coi Tịnh Ðộ như uế vật, chỉ sợ nó làm bẩn lây đến mình. Lúc lâm chung, đa số chân loạn tay cuống, kêu cha gào mẹ. Trong số ấy, có những người trì giới niệm Phật già giặn, chắc thật, dù Tín Nguyện chưa đến mức cùng cực, tướng lành chẳng hiện, nhưng đều an nhiên mạng chung. Vì sao như vậy? Là vì tâm thuỷ trong lặng, do phân biệt nên xao động, đục ngầu, sóng thức trào dâng. Do Phật hiệu nên tâm thuỷ ngưng lặng. Bởi thế, kẻ thượng trí chẳng bằng kẻ hạ ngu, biến quá khéo thành vụng về lớn vậy!”
Published
Learn different types of transportation vehicle in Chinese Hanyu pinyin. Hope all children have fun watching it.

Thank you all so much for your support! Don’t forget to subscribe, like, and share the video! Subscribe here: https://goo.gl/AaZF7x

Our Official Channel:
https://www.youtube.com/happysunshinefriends

Our Facebook page: https://www.facebook.com/happysunshinefriends/

Twitter page:
https://twitter.com/MrMrsShineShine


Lyrics:

Car
汽车,(Qìchē)

Aeroplane
飞机,(Fēijī)

Hot air balloon
热气球,(Rè qìqiú)

Forklift
叉车 (Chāchē),

Sailboat
帆船,(Fānchuán)

Cruise
游船 (Yóuchuán)

Rocket
火箭 (Huǒjiàn)

Bullet Train
高铁
Gāotiě

Tractor
拖拉机 (Tuōlājī)

Truck
卡车 (Kǎchē)

Helicopter
直升机 (Zhíshēngjī)

Sport car
跑车 (Pǎochē)

Taxi
德士 (Dé shì)

Scooter
摩托车 (Mótuō chē)

Police
警车 (Jǐngchē)

Submarine
潜艇 (Qiántǐng)

Car
汽车(Qìchē)
Bus
巴士 (Bāshì)

Ambulance
消防车 (Xiāofáng chē)
Category
Học Tiếng Trung
Show more