《大佛頂首楞嚴經》 全經十卷 聆志居士讀誦 繁體字幕 声音更好

Video Player is loading.
Current Time 0:00
Duration 0:00
Loaded: 0.00%
Stream Type LIVE
Remaining Time -:-
 
1x
65 Views
Đại Nguyện Nguyện 18 trong 48 Đại Nguyện của Phật A Di Đà : Nếu con được thành Phật, mà chúng sanh trong mười phương dốc lòng tin tưởng, muốn sanh về cõi nước con chỉ trong mười niệm, nếu không được toại nguyện, thì con chẳng trụ ở Ngôi Chánh Giác, trừ kẻ phạm năm tội nghịch và gièm chê Chánh Pháp. Nam Mô Pháp Giới Tạng Thân A Di Đà Phật Lời Khuyên Tịnh Độ (Ấn Quang Đại Sư) “ Ấn Quang từ Tây qua Ðông, từ Bắc xuống Nam, qua lại hơn vạn dặm, gặp gỡ nhiều người. Trong số đó, lắm kẻ bình nhật tự vỗ ngực là bậc thông Tông, thông Giáo, coi Tịnh Ðộ như uế vật, chỉ sợ nó làm bẩn lây đến mình. Lúc lâm chung, đa số chân loạn tay cuống, kêu cha gào mẹ. Trong số ấy, có những người trì giới niệm Phật già giặn, chắc thật, dù Tín Nguyện chưa đến mức cùng cực, tướng lành chẳng hiện, nhưng đều an nhiên mạng chung. Vì sao như vậy? Là vì tâm thuỷ trong lặng, do phân biệt nên xao động, đục ngầu, sóng thức trào dâng. Do Phật hiệu nên tâm thuỷ ngưng lặng. Bởi thế, kẻ thượng trí chẳng bằng kẻ hạ ngu, biến quá khéo thành vụng về lớn vậy!”
Published
Śūraṅgama Sūtra All 10 Chapters. Líng Zhì Disciple read out the whole thing. Traditional Chinese Words on Screen. The Audio for this Version is better the old condensed Version.

शूरांगम् सूत्र Śūraptgama Sūtra सभी 10 अध्याय। ज़ींग शिष्य को पूरी बात पढ़कर सुनाओ। स्क्रीन पर पारंपरिक चीनी शब्द। इस संस्करण के लिए ऑडियो बेहतर है पुराना गाढ़ा संस्करण।

Śūraṅgama Sūtra Alle 10 Kapitel. Líng Zhì Schüler las die ganze Sache vor. Traditionelle chinesische Wörter auf dem Bildschirm. Das Audio für diese Version ist besser als die alte gekürzte Version.

Śūraṅgama Sūtra Tutti e 10 i capitoli. Discepolo Líng Zhì ha letto tutto. Parole in cinese tradizionale sullo schermo. L'audio per questa versione è migliore della vecchia versione ridotta.

Śūraṅgama Sūtra Todos os 10 capítulos. O discípulo de Líng Zhì leu a coisa toda. Palavras em chinês tradicional na tela. O áudio desta versão é melhor que a antiga versão condensada.

ṅraṅgama Sūtra جميع الفصول العشرة. قرأ Líng Zhì التلميذ كل شيء. الكلمات الصينية التقليدية على الشاشة. الصوت لهذا الإصدار هو أفضل نسخة مختصرة القديمة.

10raṅgama Sūtra כל 10 הפרקים. ליניג ג'י תלמיד קרא את כל העניין. מילים סיניות מסורתיות על המסך. האודיו לגרסה זו עדיף על הגרסה הישנה המעובה.

Śūraṅgama Sūtra Los 10 capítulos. El discípulo de Líng Zhì leyó todo. Palabras chinas tradicionales en pantalla. El audio para esta versión es mejor que la antigua versión condensada.

Śūraṅgama Sūtra Tous les 10 chapitres. Líng Zhì Disciple a tout lu. Mots chinois traditionnels à l'écran. L'audio pour cette version est meilleure que l'ancienne version condensée.

「大仏の大仏」は10の古典の最初のボリュームです。 画面上の伝統的な中国語の単語。 このバージョンのオーディオは、古いLiteよりも優れています。

"큰 불상의 큰 불상"은 열 개의 고전 중 첫 번째 볼륨입니다. 화면에 중국어 번체 단어. 이 오디오 버전은 이전 Lite보다 낫습니다.

Śūraṅgama Sūtra Και τα 10 κεφάλαια. Ο Λιγκ Ζι μαθητής διάβασε το όλο θέμα. Παραδοσιακά κινέζικα λόγια στην οθόνη. Ο ήχος για αυτήν την έκδοση είναι καλύτερο η παλιά συμπυκνωμένη έκδοση.

Шурангама Сутра Все 10 глав. Líng Zhì Ученик зачитал все это. Традиционные китайские слова на экране. Аудио для этой версии лучше старой сжатой версии.
Category
AMTB Đài Loan
Show more